Có 1 kết quả:
煮豆燃萁 zhǔ dòu rán qí ㄓㄨˇ ㄉㄡˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˊ
zhǔ dòu rán qí ㄓㄨˇ ㄉㄡˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
burning beanstalks to cook the beans (idiom); to cause internecine strife
Bình luận 0
zhǔ dòu rán qí ㄓㄨˇ ㄉㄡˋ ㄖㄢˊ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0